Đặc điểm và Ứng dụng của Que hàn chịu lực Esab OK 48.04
Que hàn chịu lực Esab OK 48.04 là que hàn dùng cho thép chịu lực cương độ cao, sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Thụy Điển
Que hàn chịu lực Esab OK 48.04 Thụy Điển chất lượng cao cho tỷ lệ thu hồi mối hàn cao, mối hàn sáng bóng , dễ bong sỉ , mối hàn không bị rỗ
Thông Số Kỹ Thuật:
Typical Tensile Properties
ISO As welded |
Elongation |
Tensile Strength |
Yield Strength |
28 % |
560 MPa |
480 MPa |
AWS As welded |
Elongation |
Tensile Strength |
Yield Strength |
- |
- |
- |
Charpy V-Notch Properties
ISO As welded |
Impact Value |
Testing Temperature |
110 J |
-30 °C |
100 J |
-40 °C |
AWS As welded |
Impact Value |
Testing Temperature |
- |
-30 °C |
Weld Metal Analysis
ELEMENTVALUES |
Mn |
C |
Si |
1.2 % |
0.06 % |
0.4 % |
Deposition Data
Diameter |
Current |
Deposition Rate |
Fusion time per electrode at 90% I max |
kg weld metal/kg electrodes |
Number of electrodes/kg weld metal |
Voltage |
2.5 x 350 mm |
75-110 A |
1.00 kg/h |
59 sec |
0.64 kg |
67.0 |
23 V |
3.2 x 350 mm |
90-155 A |
1.37 kg/h |
62.4 sec |
0.63 kg |
42.3 |
22 V |
3.2 x 450 mm |
90-155 A |
1.50 kg/h |
92 sec |
0.67 kg |
30.0 |
25 V |
5.0 x 450 mm |
190-260 A |
2.80 kg/h |
106 sec |
0.72 kg |
13.0 |
26 V |
4.0 x 450 mm |
125-200 A |
2.00 kg/h |
101 sec |
0.68 kg |
20.0 |
26 V |
Approvals: |
ABS; E7018; ABS; 3Y H5; BV; 3Y H5; CE; EN 13479; DNV-GL; 3 YH5; LR; 3Ym H15; NAKS/HAKC; 2.5-5.0 mm; PRS; 3Y H5; RS; 3Y H5; Seproz; UNA 272580 |
Classifications: |
SFA/AWS A5.1; E7018; EN ISO 2560-A; E 42 4 B 32 H5 |
Approvals are based on factory location. Please contact ESAB for more information.
Alloy Type: |
Carbon Manganese |
Coating Type: |
IMPERIAL_Basic covering |
Diffusible Hydrogen: |
< 5.0 ml/100g |
Welding Current: |
AC, DC+(-) |